1. Tên đồ án: Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án đầu tư xây dựng Khu Trung tâm (QG-HN03) thuộc Dự án đầu tư xây dựng Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc.
2. Phạm vi lập quy hoạch
Khu vực lập Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án đầu tư xây dựng Khu Trung tâm (QG-HN03) thuộc Dự án đầu tư xây dựng Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội được giới hạn như sau:
- Phía Bắc: Giáp Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Ngoại ngữ.
- Phía Đông: Giáp Đại học Việt - Nhật và Đại học Giáo dục.
- Phía Nam: Giáp Đại học Khoa học Tự nhiên và Đại học Công nghệ.
- Phía Tây: Giáp đất công viên cây xanh và đất Viện nghiên cứu cao cấp.
Phạm vi, ranh giới khu vực lập quy hoạch bao gồm các lô đất dự kiến bố trí các đơn vị được xác định trên Sơ đồ vị trí và giới hạn phạm vi lập quy hoạch.
3. Quy mô nghiên cứu lập quy hoạch
- Quy mô diện tích khu vực nghiên cứu quy hoạch khoảng: 47,25 ha.
- Quy mô phục vụ dự kiến: 80.000 sinh viên.
4. Mục tiêu và nguyên tắc lập quy hoạch
4.1. Mục tiêu:
- Cụ thể hóa quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, Khu Trung tâm Đại học Quốc gia Hà Nội là một bộ phận quan trọng trong khu Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, do đó giải pháp quy hoạch chi tiết phải đảm bảo sự gắn kết với quy hoạch các khu chức năng khác về không gian kiến trúc cảnh quan, hệ thống hạ tầng kỹ thuật chung, đảm bảo tính độc lập tương đối kết hợp với tính liên thông.
- Xây dựng hệ thống hạ tầng kỹ thuật cho toàn Khu Trung tâm và khớp nối đồng bộ với hệ thống hạ tầng chung QG-HN02.
- Làm cơ sở để lập dự án đầu tư, quản lý và xây dựng Khu Trung tâm Đại học Quốc gia Hà Nội theo quy hoạch được duyệt.
- Xác định quy mô, diện tích Khu Trung tâm trên nguyên tắc đảm bảo tiết kiệm và sử dụng đất hiệu quả.
4.2. Nguyên tắc lập quy hoạch:
- Trên cơ sở tuân thủ các chỉ tiêu kỹ thuật được quy định trong Quyết định số 234/QĐ-BXD ngày 11/3/2011 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2.000 Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc; Quyết định số 1267/QĐ-BXD ngày 21/10/2014 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng về việc phê duyệt Điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc; Quyết định số 878/QĐ-BXD ngày 25/10/2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng về việc phê duyệt Điều chỉnh cục bộ Quy hoạch phân khu Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc; quy định tại Quy chuẩn xây dựng Việt Nam, Tiêu chuẩn thiết kế và các quy định hiện hành.
- Đảm bảo khớp nối đồng bộ về không gian kiến trúc, hạ tầng kỹ thuật trong và ngoài khu vực nghiên cứu, các điều kiện về kỹ thuật (an toàn PCCC, khoảng cách ly...) để tổ chức thực hiện.
Bảng quy hoạch sử dụng đất toàn khu như sau:
Stt
|
Loại đất
|
Ký hiệu
|
Diện tích ô đất
|
Diện tích xây dựng
|
Mật độ xây dựng
|
Tổng diện tích sàn
|
Tầng cao TB
|
Hệ số SDĐ
|
Tỷ lệ
|
m2
|
m2
|
%
|
m2
|
tầng
|
lần
|
%
|
|
TỔNG DIỆN TÍCH NGHIÊN CỨU
|
472505
|
|
|
|
|
|
100
|
1
|
TRUNG TÂM DỊCH VỤ CÔNG CỘNG
|
TT1
|
61989
|
-
|
27
|
-
|
5
|
1.35
|
13.1
|
1.1
|
Đất xây dựng công trình
|
TT1-CT
|
16911
|
16911
|
-
|
83262
|
-
|
-
|
3.6
|
1.2
|
Đất cây xanh cảnh quan
|
TT1-CX
|
24622
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.2
|
1.3
|
Đất giao thông nội bộ - sân
|
TT1-GT
|
14061
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.0
|
1.4
|
Đất bãi đỗ xe
|
TT1-P
|
6043
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.3
|
1.5
|
Đất hạ tầng
|
TT1-HT
|
352
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.1
|
2
|
TRUNG TÂM ĐIỀU HÀNH ĐHQGHN
|
TT2
|
53157
|
-
|
27
|
-
|
5
|
1.35
|
11.3
|
2.1
|
Đất xây dựng công trình
|
TT2-CT
|
7513
|
7513
|
-
|
62728
|
-
|
-
|
1.6
|
2.2
|
Đất cây xanh cảnh quan
|
TT2-CX
|
26714
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.7
|
2.3
|
Đất giao thông nội bộ - sân
|
TT2-GT
|
11277
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.4
|
2.4
|
Đất bãi đỗ xe
|
TT2-P
|
7502
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.6
|
2.5
|
Đất hạ tầng
|
TT2-HT
|
151
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.0
|
3
|
TRUNG TÂM HỘI NGHỊ VÀ KHÁCH SẠN
|
TT3
|
17836
|
-
|
27
|
-
|
5
|
1.35
|
3.8
|
3.1
|
Đất xây dựng công trình
|
TT3-CT
|
4292
|
4292
|
-
|
23830
|
-
|
-
|
0.9
|
3.2
|
Đất cây xanh cảnh quan
|
TT3-CX
|
7326
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.6
|
3.3
|
Đất giao thông nội bộ - sân
|
TT3-GT
|
3718
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.8
|
3.4
|
Đất bãi đỗ xe
|
TT3-P
|
2425
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.5
|
3.5
|
Đất hạ tầng
|
TT3-HT
|
75
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.0
|
4
|
TRUNG TÂM TRIỂN LÃM KHOA HỌC KỸ THUẬT, NHÀ SÁCH ĐHQGHN
|
TT4
|
66466
|
-
|
26
|
-
|
5
|
1.3
|
14.1
|
4.1
|
Đất xây dựng công trình
|
TT4-CT
|
13178
|
13178
|
-
|
88762
|
-
|
-
|
2.8
|
4.2
|
Đất cây xanh cảnh quan
|
TT4-CX
|
26095
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.5
|
4.3
|
Đất giao thông nội bộ - sân
|
TT4-GT
|
15488
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.3
|
4.4
|
Đất bãi đỗ xe
|
TT4-P
|
3061
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.6
|
4.5
|
Mặt nước
|
TT4-MN
|
8481
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.8
|
4.6
|
Đất hạ tầng
|
TT4-HT
|
163
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.0
|
5
|
MẶT NƯỚC (SUỐI ĐỒNG LẠC)
|
TT5
|
5070
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.1
|
6
|
NHÀ HÁT, TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN VÀ LƯU TRỮ LIÊN NGÀNH, KHU ẨM THỰC, VUI CHƠI GIẢI TRÍ, NHÀ IN, NHÀ XUẤT BẢN, TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐHQGHN
|
TT6
|
100328
|
-
|
27
|
-
|
5
|
1.35
|
21.2
|
6.1
|
Đất xây dựng công trình
|
TT6-CT
|
26889
|
26889
|
-
|
117743
|
-
|
-
|
5.7
|
6.2
|
Đất cây xanh cảnh quan
|
TT6-CX
|
36942
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7.8
|
6.3
|
Đất bãi đỗ xe
|
TT6-P
|
5636
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.2
|
6.4
|
Đất giao thông nội bộ - sân
|
TT6-GT
|
18762
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4.0
|
6.5
|
Đất quảng trường
|
TT6-QT
|
11947
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.5
|
6.6
|
Đất hạ tầng
|
TT6-HT
|
152
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.0
|
7
|
CHƯA XÁC ĐỊNH
|
TT7
|
54329
|
-
|
26
|
-
|
5
|
1.3
|
11.5
|
7.1
|
Đất xây dựng công trình
|
TT7-CT
|
11075
|
11075
|
-
|
73144
|
-
|
-
|
2.3
|
7.2
|
Đất cây xanh cảnh quan
|
TT7-CX
|
27713
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.9
|
7.3
|
Đất bãi đỗ xe
|
TT7-P
|
5317
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.1
|
7.4
|
Đất giao thông nội bộ - sân
|
TT7-GT
|
10074
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.1
|
7.5
|
Đất hạ tầng
|
TT7-HT
|
150
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.0
|
8
|
CÂY XANH, MẶT NƯỚC
|
TT8
|
63681
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
13.5
|
9
|
CÂY XANH, MẶT NƯỚC
|
TT9
|
4284
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.9
|
10
|
QUẢNG TRƯỜNG 50.000 NGƯỜI, KHU TƯỢNG ĐÀI VINH DANH…
|
TT10
|
45365
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9.6
|
10.1
|
Đất cây xanh cảnh quan
|
TT10-CX
|
12991
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.7
|
10.2
|
Đất quảng trường
|
TT10-QT
|
18425
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.9
|
10.3
|
Đất giao thông nội bộ-sân
|
TT10-GT
|
13345
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.8
|
10.4
|
Đất hạ tầng
|
TT10-HT
|
269
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.1
|
10.5
|
Đất bãi đỗ xe
|
TT10-P
|
335
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.1
|