1. Phạm vi, ranh giới: Khu vực quy hoạch thuộc 3 phường: Trường An, Thủy Xuân và An Tây; Ranh giới cụ thể như sau:
a) Phía Bắc giáp đường Đào Tấn.
b) Phía Nam giáp ranh giới quy hoạch Trục Quốc lộ 1A - Tự Đức.
c) Phía Đông giáp đường Đặng Huy Trứ và ranh giới quy hoạch Khu Trung tâm văn hoá Tây Nam thành phố Huế.
d) Phía Tây giáp đường Trần Thái Tông và ranh giới quy hoạch Khu biệt thự thôn Thượng I (Công ty Cầu I Thăng Long).
2. Quy mô: Diện tích khu vực quy hoạch là 170ha.
3. Tính chất:
a) Là khu vực của thành phố Huế phát triển theo hướng bảo tồn, tôn tạo các giá trị cảnh quan của khu vực đàn Nam Giao và vùng phụ cận, là nơi có nhiều công trình kiến trúc văn hóa, lịch sử.
b) Là khu vực phát triển du lịch, dịch vụ và cơ sở hạ tầng xã hội và nhà ở.
4. Các chỉ tiêu kỹ thuật cơ bản của đồ án:
a) Dân số:
- Hiện trạng: 11.500 người.
- Quy hoạch: 14.000 người
b) Đất đai:
- Diện tích đất đơn vị ở: > 8m2/người
- Đất cây xanh công cộng trong đơn vị ở: ≥ 2m2/người
- Đất công trình dịch vụ công cộng đô thị: ≥ 4m2/người
- Chỉ tiêu sử dụng đất các công trình giáo dục: ≥ 15m2/chỗ.
c) Các chỉ tiêu hạ tầng kỹ thuật:
- Cấp điện: 750kWh/người/năm
- Cấp nước: 180lít/người/ngày.đêm
- Thoát nước thải: 80% tiêu chuẩn cấp nước sinh hoạt
- Rác thải sinh hoạt: 1,3kg/người/ngày. Tỷ lệ thu gom: ≥ 95%
5. Cơ cấu sử dụng đất:
Stt
|
Loại đất
|
Ký hiệu
|
Diện tích (m2)
|
Tỷ lệ
(%)
|
1
|
Đất di tích
|
DT
|
220.810
|
12,99
|
2
|
Đất công cộng
|
CC
|
33.140
|
1,95
|
3
|
Đất dịch vụ thương mại
|
DVTM
|
15.510
|
0,91
|
4
|
Đất giáo dục
|
GD
|
155.280
|
9,13
|
5
|
Đất tôn giáo
|
TG
|
62.640
|
3,68
|
6
|
Đất y tế
|
YT
|
46.020
|
2,71
|
7
|
Đất quân sự
|
QS
|
13.140
|
0,77
|
8
|
Đất ở
|
|
539.240
|
31,72
|
|
Đất ở chỉnh trang
|
OCT
|
373.990
|
22,00
|
|
Đất xung quanh vùng di tích
|
OCT
|
108.840
|
6,40
|
|
Đất ở xen ghép
|
OXG
|
66.270
|
3,90
|
|
Đất ở quy hoạch phân lô
|
OQH
|
67.730
|
3,98
|
|
Đất ở chung cư
|
OCC
|
31.250
|
1,84
|
9
|
Đất công viên cây xanh
|
CV-CX
|
124.690
|
7,33
|
10
|
Đất cây xanh cách ly vùng di tích
|
CX-CL
|
37.430
|
2,20
|
11
|
Đất mặt nước
|
MN
|
5.850
|
0,34
|
12
|
Đất giao thông
|
GT
|
446.250
|
26,25
|
|
Tổng cộng
|
|
1.700.000
|
100,00
|