1. Phạm vi nghiên cứu: Khu vực nghiên cứu quy hoạch thuộc địa giới hành chính phường Hương Long, thành phố Huế; ranh giới cụ thể như sau:
a) Phía Bắc, Tây giáp thị xã Hương Trà.
b) Phía Nam giáp sông Hương.
c) Phía Đông giáp phường An Hòa và phường Kim Long, thành phố Huế.
2. Quy mô:
a) Đất đai: Diện tích khu vực quy hoạch là 708,77ha.
b) Dân số:
- Dân số hiện trạng: 12.000 người.
- Dân số quy hoạch: 29.295 người.
3. Tính chất: Là khu vực đô thị bao gồm các khu dân cư được nâng cấp cải tạo, chỉnh trang kết hợp với phát triển mới gắn kết hài hòa với các khu công viên, thể dục thể thao, công trình dịch vụ công cộng, dịch vụ du lịch.
4. Các chỉ tiêu cơ bản:
a) Các chỉ tiêu sử dụng đất:
- Diện tích đất đơn vị ở: ≥ 8m2/người.
- Đất cây xanh công cộng trong đơn vị ở: ≥ 2m2/người.
- Đất công trình dịch vụ công cộng đô thị: ≥ 4m2/người.
- Chỉ tiêu sử dụng đất các công trình giáo dục: ≥ 15m2/chỗ.
b) Các chỉ tiêu hạ tầng kỹ thuật:
- Cấp điện: 2.100 kWh/người/năm.
- Cấp nước: 150÷180 lít/người/ngày.đêm.
- Thoát nước thải: 80÷95% tiêu chuẩn cấp nước sinh hoạt.
- Rác thải sinh hoạt: 1,3kg/người/ngày. Tỷ lệ thu gom rác thải sinh hoạt là 100%.
5. Cơ cấu sử dụng đất:
STT
|
Loại đất
|
Ký hiệu
|
Diện tích (ha)
|
Tỷ lệ
(%)
|
1
|
Đất ở
|
|
253,03
|
35,70
|
a
|
Đất ở chỉnh trang, hiện trạng
|
OH
|
172,10
|
24,27
|
b
|
Đất ở xây dựng mới
|
|
|
|
|
- Đất ở biệt thự, nhà vườn
|
OB
|
54,83
|
7,74
|
|
- Đất ở liên kế
|
OL
|
14,85
|
2,10
|
c
|
Đất ở chung cư
|
OC
|
11,25
|
1,59
|
2
|
Đất trụ sở cơ quan, văn phòng
|
CQ
|
3,73
|
0,53
|
3
|
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
|
62,27
|
8,79
|
|
Đất thương mại, dịch vụ
|
CC
|
62,27
|
8,79
|
4
|
Đất công trình sự nghiệp và đất sử dụng vào mục đích công cộng
|
|
349,96
|
49,38
|
a
|
Đất công trình giáo dục
|
SN
|
11,76
|
1,66
|
|
- Đất trường mầm non
|
SN
|
2,42
|
0,34
|
- Đất trường tiểu học
|
SN
|
3,29
|
0,46
|
- Đất trường trung học cơ sở
|
SN
|
3,03
|
0,43
|
- Đất trường trung học phổ thông
|
SN
|
3,02
|
0,43
|
b
|
Đất công trình văn hoá
|
SN
|
2,10
|
0,30
|
c
|
Đất công trình y tế
|
SN
|
10,00
|
1,41
|
d
|
Đất giao thông
|
|
143,43
|
20,24
|
đ
|
Đất công viên cây xanh – TDTT
|
CX
|
182,67
|
25,77
|
5
|
Đất tôn giáo
|
TG
|
6,46
|
0,91
|
6
|
Đất tín ngưỡng
|
TN
|
0,55
|
0,08
|
7
|
Đất mặt nước
|
|
32,54
|
4,59
|
8
|
Đất dự trữ phát triển
|
|
0,23
|
0,03
|
|
Tổng cộng
|
|
708,77
|
100,00
|